Có 1 kết quả:

拉平 lā píng ㄌㄚ ㄆㄧㄥˊ

1/1

lā píng ㄌㄚ ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring to the same level
(2) to even up
(3) to flare out
(4) to flatten out