Có 1 kết quả:
拉平 lā píng ㄌㄚ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring to the same level
(2) to even up
(3) to flare out
(4) to flatten out
(2) to even up
(3) to flare out
(4) to flatten out
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0